Có 2 kết quả:
大步 dà bù ㄉㄚˋ ㄅㄨˋ • 大部 dà bù ㄉㄚˋ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
large strides
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) most of
(2) the majority of sth
(2) the majority of sth
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh