Có 2 kết quả:
大步 dà bù ㄉㄚˋ ㄅㄨˋ • 大部 dà bù ㄉㄚˋ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
large strides
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) most of
(2) the majority of sth
(2) the majority of sth
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0